Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
Thông tin sản phẩm
GIỚI THIỆU
Đặc trưng
Hoàn thành Freewheels BD & hellip; R được niêm phong
freewheels với con lăn và ổ bi. Họ
được cung cấp đầy dầu.
Các viên ngọc tự do BD & hellip; R được sử dụng như:
➧ Điểm dừng
➧ Ly hợp quá mức
➧ Lập chỉ mục tự do
Mô-men xoắn danh định lên đến 57 500 Nm.
Lỗ khoan lên đến 150 mm.
Ví dụ ứng dụng
Hoàn chỉnh Freewheels BD 28 R dưới dạng ly hợp chạy quá tốc trong băng tải con lăn của hệ thống lò nung liên tục. Các phôi thép phải chạy qua lò với tốc độ tăng dần. Để đạt được điều này, người ta bố trí ly hợp quá mức với đĩa xích ở cả hai bên được bố trí trên mặt truyền động của con lăn vận chuyển. Trong mỗi trường hợp, đĩa xích dẫn động có ít hơn đĩa xích dẫn động hai răng. Do đó, tốc độ tăng từ con lăn này sang con lăn. Chiều dài của phôi thép bao phủ một số con lăn, tất cả đều chạy ở các tốc độ khác nhau. Các bánh lăn tự do cho phép các con lăn chậm hơn điều chỉnh theo tốc độ của phôi bằng cách chạy quá tốc độ truyền động của chúng.


Freewheel Size |
Type |
Nominal torque |
M |
ax. Speed |
Bore d |
B |
D |
F |
G** |
H |
K |
L |
R |
S |
T |
Z** |
Weight |
||
BD |
12 |
R |
150 |
1 750 |
3 500 |
15 |
15 |
60,5 |
71 |
0,75 |
M 5 |
25 |
3 |
68 |
45 |
1,5 |
56 |
4 |
1,5 |
BD |
15 |
R |
230 |
1 650 |
3 300 |
20 |
20 |
62,5 |
81 |
0,75 |
M 5 |
25 |
3 |
70 |
50 |
1,5 |
65 |
4 |
2,0 |
BD |
18 |
R |
340 |
1 550 |
3 100 |
25 |
25 |
62,5 |
96 |
0,75 |
M 5 |
25 |
3 |
70 |
60 |
1,5 |
80 |
6 |
2,9 |
BD |
20 |
R |
420 |
1 450 |
2 900 |
30 |
30 |
65,5 |
106 |
0,75 |
M 6 |
26 |
5 |
77 |
70 |
0,5 |
90 |
6 |
3,8 |
BD |
25 |
R |
800 |
1 250 |
2 500 |
40 |
40 |
81,5 |
126 |
0,75 |
M 6 |
30 |
5 |
93 |
80 |
0,5 |
105 |
6 |
6,6 |
BD |
28 |
R |
1 200 |
1 100 |
2 200 |
45 |
45 |
81,5 |
136 |
0,75 |
M 8 |
30 |
6 |
95 |
90 |
1,5 |
115 |
6 |
7,8 |
BD |
30 |
R |
1 600 |
1 000 |
2 000 |
50 |
50 |
88,5 |
151 |
0,75 |
M 8 |
36 |
6 |
102 |
100 |
1,5 |
130 |
6 |
10,3 |
BD |
35 |
R |
1 800 |
900 |
1 800 |
55 |
55 |
96,5 |
161 |
0,75 |
M 8 |
35 |
6 |
110 |
110 |
1,5 |
140 |
6 |
12,5 |
BD |
40 |
R |
3 500 |
800 |
1 600 |
60 |
60 |
102,5 |
181 |
0,75 |
M 10 |
37 |
6 |
116 |
120 |
3,5 |
160 |
6 |
17,4 |
BD |
45 |
R |
7 100 |
750 |
1 500 |
70 |
70 |
115,5 |
196 |
1,25 |
M 12 |
38 |
6 |
130 |
130 |
5,0 |
170 |
8 |
22,4 |
BD |
50 |
R |
7 500 |
700 |
1 400 |
75 |
75 |
117,5 |
206 |
1,25 |
M 12 |
39 |
6 |
132 |
140 |
5,0 |
180 |
8 |
24,2 |
BD |
52 |
R |
9 300 |
650 |
1 300 |
80 |
80 |
130,5 |
216 |
1,75 |
M 14 |
44 |
8 |
150 |
150 |
4,5 |
190 |
8 |
31,1 |
BD |
55 |
R |
12 500 |
550 |
1 100 |
90 |
90 |
146,5 |
246 |
1,75 |
M 14 |
48 |
10 |
170 |
160 |
2,5 |
215 |
8 |
45,6 |
BD |
60 |
R |
14 500 |
500 |
1 000 |
|
105 |
182,5 |
291 |
1,75 |
M 14 |
55 |
10 |
206 |
190 |
2,5 |
250 |
8 |
78,2 |
BD |
70 |
R |
22 500 |
425 |
850 |
|
120 |
192,5 |
321 |
1,25 |
M 16 |
58 |
10 |
215 |
210 |
5,0 |
280 |
8 |
93,4 |
BD |
80 |
R |
25 000 |
375 |
750 |
|
130 |
200,5 |
351 |
1,75 |
M 16 |
60 |
10 |
224 |
220 |
4,5 |
310 |
8 |
116,8 |
BD |
90 |
R |
33 500 |
350 |
700 |
|
140 |
210,5 |
371 |
2,75 |
M 16 |
68 |
10 |
236 |
240 |
3,5 |
330 |
10 |
136,7 |
BD |
95 |
R |
35 000 |
300 |
600 |
|
150 |
223,5 |
391 |
2,75 |
M 16 |
79 |
10 |
249 |
250 |
3,5 |
345 |
10 |
159,3 |
BD 100 |
R |
57 500 |
250 |
500 |
|
150 |
248,5 |
411 |
3,75 |
M 20 |
79 |
10 |
276 |
270 |
6,5 |
365 |
10 |
198,4 |
Mômen truyền lớn nhất bằng 2 lần mômen danh nghĩa quy định. Xem trang 14 để xác định mômen lựa chọn.
Keyway theo DIN 6885, trang 1 & bull; Dung sai chiều rộng rãnh then JS10.
** Z = Số lỗ đã khai thác G trên vòng tròn sân T.
Mounting |
Example for ordering Freewheel size BD 40, standard type with bore 60 mm: • BD 40 R, d = 60 mm |
Sản phẩm liên quan
- Vòng bi WANDA
- Vòng bi chống quay ngược (Blackstop cam clutch)
- Vòng bi mắt trâu (Spherical ball bearing with seat)
- Vòng bi kim (Needle bearing)
- Vòng bi một chiều (Clutch bearing)
- Hub bearing
- Vòng bi côn (Tapered roller bearing)
- Vòng bi trượt (Linear slider)
- Vòng bi chà (Thrust bearing)
- Vòng bi tròn (ball bearing)
- Vòng bi gối đỡ (pillow Block Unit)
- Gối đỡ chống quay ngược (One Way Cam Clutch)
- Vòng bi lệch tâm
- Măng Xông
HỖ TRỢ TƯ VẤN

Hot line:0912050286
0907030784
CSKH: 0908088564
Email: thietbicentimet@gmail.com.vn